| Giải ĐB | 25206 | 
| Giải nhất | 17375 | 
| Giải nhì | 91369 55172 | 
| Giải ba | 32193 07546 44624 80065 67381 27874 | 
| Giải tư | 0103 1461 2911 3461 | 
| Giải năm | 9995 8589 6530 5877 3327 7651 | 
| Giải sáu | 045 724 876 | 
| Giải bảy | 32 24 81 06 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 604 | 
| Giải sáu | 5902 4022 4556 | 
| Giải năm | 0613 | 
| Giải tư | 40967 86225 72034 81784 82878 71449 97070 | 
| Giải ba | 78530 30825 | 
| Giải nhì | 58599 | 
| Giải nhất | 49211 | 
| Giải đặc biệt | 055135 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 759 | 
| Giải sáu | 6274 8018 4244 | 
| Giải năm | 4826 | 
| Giải tư | 91841 09250 82259 96911 08195 23098 27372 | 
| Giải ba | 20018 96150 | 
| Giải nhì | 14767 | 
| Giải nhất | 08506 | 
| Giải đặc biệt | 921021 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 681 | 
| Giải sáu | 7592 3203 6616 | 
| Giải năm | 1525 | 
| Giải tư | 54999 11515 43003 92762 21641 34820 80136 | 
| Giải ba | 77014 45610 | 
| Giải nhì | 30976 | 
| Giải nhất | 94013 | 
| Giải đặc biệt | 678748 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 152 | 
| Giải sáu | 5833 4320 9936 | 
| Giải năm | 9277 | 
| Giải tư | 80880 80570 41631 24384 59366 71998 94908 | 
| Giải ba | 90539 72829 | 
| Giải nhì | 90067 | 
| Giải nhất | 41832 | 
| Giải đặc biệt | 320891 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 732 | 
| Giải sáu | 3716 9626 2714 | 
| Giải năm | 6040 | 
| Giải tư | 38932 48725 93723 91550 48302 69095 72496 | 
| Giải ba | 04088 18740 | 
| Giải nhì | 37235 | 
| Giải nhất | 16536 | 
| Giải đặc biệt | 118180 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 76 | 
| Bộ số thứ ba | 076 | 
| Bộ số thứ nhất | 8917 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần