Giải ĐB | 07173 |
Giải nhất | 67135 |
Giải nhì | 68370 81207 |
Giải ba | 59742 46025 50125 64189 32523 62069 |
Giải tư | 2766 3914 6249 3093 |
Giải năm | 2270 7269 6420 0645 2929 4178 |
Giải sáu | 209 145 919 |
Giải bảy | 89 04 63 87 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 608 |
Giải sáu | 3284 3086 9644 |
Giải năm | 8301 |
Giải tư | 31757 01500 76229 79808 23102 44124 40919 |
Giải ba | 69742 30432 |
Giải nhì | 42355 |
Giải nhất | 31774 |
Giải đặc biệt | 106874 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 8115 2365 5787 |
Giải năm | 9698 |
Giải tư | 18134 13657 65852 07354 72717 82663 16058 |
Giải ba | 77789 75784 |
Giải nhì | 28645 |
Giải nhất | 93752 |
Giải đặc biệt | 970659 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 3248 5516 5573 |
Giải năm | 9703 |
Giải tư | 21126 17010 93784 23959 94334 18095 20238 |
Giải ba | 96832 38536 |
Giải nhì | 87747 |
Giải nhất | 32007 |
Giải đặc biệt | 355904 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 3339 0256 2710 |
Giải năm | 2302 |
Giải tư | 60909 29171 67462 55586 67426 99566 61182 |
Giải ba | 22449 86700 |
Giải nhì | 07664 |
Giải nhất | 87827 |
Giải đặc biệt | 150010 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 542 |
Giải sáu | 9568 1049 7369 |
Giải năm | 3421 |
Giải tư | 95516 72864 67076 84678 14086 41795 39854 |
Giải ba | 27701 06940 |
Giải nhì | 43831 |
Giải nhất | 22393 |
Giải đặc biệt | 377628 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 31 |
Bộ số thứ ba | 172 |
Bộ số thứ nhất | 3433 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần