| Giải ĐB | 04329 | 
| Giải nhất | 46537 | 
| Giải nhì | 20032 37910 | 
| Giải ba | 39991 13198 22446 49429 73670 17284 | 
| Giải tư | 6997 0716 2654 4165 | 
| Giải năm | 6159 5843 0395 0951 3894 1708 | 
| Giải sáu | 550 769 585 | 
| Giải bảy | 85 65 94 18 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 662 | 
| Giải sáu | 9285 0244 0632 | 
| Giải năm | 0686 | 
| Giải tư | 62038 22359 08462 04801 74801 86494 97929 | 
| Giải ba | 62043 86441 | 
| Giải nhì | 54837 | 
| Giải nhất | 10226 | 
| Giải đặc biệt | 806752 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 399 | 
| Giải sáu | 6783 2093 1292 | 
| Giải năm | 1934 | 
| Giải tư | 01228 55120 30479 72152 69700 14344 58410 | 
| Giải ba | 69535 57484 | 
| Giải nhì | 61045 | 
| Giải nhất | 32911 | 
| Giải đặc biệt | 071262 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 720 | 
| Giải sáu | 1980 5610 2001 | 
| Giải năm | 4356 | 
| Giải tư | 09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 | 
| Giải ba | 19540 74714 | 
| Giải nhì | 87552 | 
| Giải nhất | 46240 | 
| Giải đặc biệt | 642066 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 780 | 
| Giải sáu | 5767 4955 1112 | 
| Giải năm | 6194 | 
| Giải tư | 34755 49698 35970 06372 22822 97915 17765 | 
| Giải ba | 18815 05990 | 
| Giải nhì | 35311 | 
| Giải nhất | 51753 | 
| Giải đặc biệt | 974845 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 075 | 
| Giải sáu | 2686 7789 3065 | 
| Giải năm | 1649 | 
| Giải tư | 71955 24823 57734 26866 69610 84718 41736 | 
| Giải ba | 28674 64777 | 
| Giải nhì | 61130 | 
| Giải nhất | 90048 | 
| Giải đặc biệt | 061235 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần