| Giải ĐB | 56903 | 
| Giải nhất | 23361 | 
| Giải nhì | 78522 53076 | 
| Giải ba | 19790 15181 03160 10249 85789 79006 | 
| Giải tư | 0298 9266 5764 2316 | 
| Giải năm | 7314 8599 2342 4868 5337 9342 | 
| Giải sáu | 257 863 468 | 
| Giải bảy | 49 82 85 36 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 351 | 
| Giải sáu | 8983 9723 2367 | 
| Giải năm | 1908 | 
| Giải tư | 81933 28574 29081 22381 73231 75329 15686 | 
| Giải ba | 03748 37442 | 
| Giải nhì | 12618 | 
| Giải nhất | 72319 | 
| Giải đặc biệt | 008030 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 088 | 
| Giải sáu | 7957 3343 6934 | 
| Giải năm | 0947 | 
| Giải tư | 98426 13244 81002 73559 28354 35153 36931 | 
| Giải ba | 40742 34430 | 
| Giải nhì | 44055 | 
| Giải nhất | 85185 | 
| Giải đặc biệt | 336247 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 809 | 
| Giải sáu | 3718 2623 4910 | 
| Giải năm | 2079 | 
| Giải tư | 38849 95665 64113 35162 36216 32240 92867 | 
| Giải ba | 90054 28043 | 
| Giải nhì | 57984 | 
| Giải nhất | 39605 | 
| Giải đặc biệt | 633293 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 977 | 
| Giải sáu | 1193 9495 4513 | 
| Giải năm | 2284 | 
| Giải tư | 54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 | 
| Giải ba | 46194 53708 | 
| Giải nhì | 29937 | 
| Giải nhất | 96925 | 
| Giải đặc biệt | 851469 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 480 | 
| Giải sáu | 1081 4210 6032 | 
| Giải năm | 5351 | 
| Giải tư | 90683 34585 32754 76463 37452 60823 82155 | 
| Giải ba | 04654 43833 | 
| Giải nhì | 96365 | 
| Giải nhất | 05454 | 
| Giải đặc biệt | 510244 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 03 | 
| Bộ số thứ ba | 503 | 
| Bộ số thứ nhất | 1898 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần