| Giải ĐB | 37223 | 
| Giải nhất | 92676 | 
| Giải nhì | 33618 21003 | 
| Giải ba | 29431 38762 89436 38652 21528 63425 | 
| Giải tư | 6270 7340 6046 1300 | 
| Giải năm | 2750 5052 2849 0358 4009 7390 | 
| Giải sáu | 579 581 693 | 
| Giải bảy | 71 33 15 37 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 076 | 
| Giải sáu | 0186 2714 2228 | 
| Giải năm | 6789 | 
| Giải tư | 88291 87009 81783 42925 04910 25528 73785 | 
| Giải ba | 37144 31690 | 
| Giải nhì | 77702 | 
| Giải nhất | 32404 | 
| Giải đặc biệt | 059661 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 898 | 
| Giải sáu | 2177 8921 8043 | 
| Giải năm | 9356 | 
| Giải tư | 94480 45052 30545 92644 51062 68832 25735 | 
| Giải ba | 36315 35135 | 
| Giải nhì | 19439 | 
| Giải nhất | 09690 | 
| Giải đặc biệt | 089373 | 
| Giải tám | 19 | 
| Giải bảy | 127 | 
| Giải sáu | 3442 5364 4074 | 
| Giải năm | 2478 | 
| Giải tư | 27802 21655 12075 97749 06669 59266 41700 | 
| Giải ba | 75141 75287 | 
| Giải nhì | 23132 | 
| Giải nhất | 20582 | 
| Giải đặc biệt | 643010 | 
| Giải tám | 57 | 
| Giải bảy | 864 | 
| Giải sáu | 5409 0964 2353 | 
| Giải năm | 2904 | 
| Giải tư | 44845 51179 89016 14462 31204 16188 64470 | 
| Giải ba | 40534 84556 | 
| Giải nhì | 50781 | 
| Giải nhất | 19913 | 
| Giải đặc biệt | 395598 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 929 | 
| Giải sáu | 9296 4080 1716 | 
| Giải năm | 8952 | 
| Giải tư | 74408 28142 08166 11530 71798 70041 18645 | 
| Giải ba | 20772 32366 | 
| Giải nhì | 42087 | 
| Giải nhất | 09578 | 
| Giải đặc biệt | 785221 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 78 | 
| Bộ số thứ ba | 104 | 
| Bộ số thứ nhất | 0333 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần