| Giải ĐB | 38683 | 
| Giải nhất | 47122 | 
| Giải nhì | 19823 37752 | 
| Giải ba | 44866 15427 58156 66394 31824 52471 | 
| Giải tư | 4314 0566 7431 5435 | 
| Giải năm | 4259 1246 1621 0179 2271 1547 | 
| Giải sáu | 081 901 741 | 
| Giải bảy | 56 80 36 44 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 356 | 
| Giải sáu | 7564 8745 2284 | 
| Giải năm | 9738 | 
| Giải tư | 51660 83581 40617 37530 85680 36830 07976 | 
| Giải ba | 79036 46441 | 
| Giải nhì | 04952 | 
| Giải nhất | 39809 | 
| Giải đặc biệt | 925537 | 
| Giải tám | 69 | 
| Giải bảy | 531 | 
| Giải sáu | 8214 2416 7180 | 
| Giải năm | 4792 | 
| Giải tư | 47343 40941 48215 10495 13321 07373 84368 | 
| Giải ba | 61967 69746 | 
| Giải nhì | 60086 | 
| Giải nhất | 13208 | 
| Giải đặc biệt | 794537 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 983 | 
| Giải sáu | 4912 9510 2901 | 
| Giải năm | 4562 | 
| Giải tư | 33681 58925 80905 99725 21123 27619 70782 | 
| Giải ba | 34931 71790 | 
| Giải nhì | 80165 | 
| Giải nhất | 97171 | 
| Giải đặc biệt | 113610 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 944 | 
| Giải sáu | 7646 1203 1645 | 
| Giải năm | 1727 | 
| Giải tư | 23778 59322 00766 62658 23498 86180 11551 | 
| Giải ba | 01317 76710 | 
| Giải nhì | 51325 | 
| Giải nhất | 00442 | 
| Giải đặc biệt | 138108 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 698 | 
| Giải sáu | 6653 1036 0284 | 
| Giải năm | 9581 | 
| Giải tư | 03222 02216 01245 14076 92389 97626 28994 | 
| Giải ba | 61291 08270 | 
| Giải nhì | 15201 | 
| Giải nhất | 72904 | 
| Giải đặc biệt | 218454 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 42 | 
| Bộ số thứ ba | 812 | 
| Bộ số thứ nhất | 5422 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần