Giải ĐB | 27700 |
Giải nhất | 75684 |
Giải nhì | 60501 40261 |
Giải ba | 74661 19941 74787 51062 07012 20285 |
Giải tư | 9090 3486 0991 6311 |
Giải năm | 3817 4781 9367 7904 4890 1745 |
Giải sáu | 804 089 762 |
Giải bảy | 06 65 09 85 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 1972 7580 5988 |
Giải năm | 3681 |
Giải tư | 72171 56443 16651 54585 81237 21885 26464 |
Giải ba | 82157 29691 |
Giải nhì | 54179 |
Giải nhất | 56654 |
Giải đặc biệt | 928796 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 454 |
Giải sáu | 2159 2747 4943 |
Giải năm | 9414 |
Giải tư | 44917 25386 71250 25077 61066 09157 69319 |
Giải ba | 51850 57757 |
Giải nhì | 08154 |
Giải nhất | 56580 |
Giải đặc biệt | 361839 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 9723 6647 4126 |
Giải năm | 7345 |
Giải tư | 02990 81950 94166 75275 87780 44983 42922 |
Giải ba | 10534 90106 |
Giải nhì | 90413 |
Giải nhất | 66241 |
Giải đặc biệt | 770224 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 4454 1624 1920 |
Giải năm | 5999 |
Giải tư | 44174 38388 43904 36504 51746 80415 69120 |
Giải ba | 56401 06698 |
Giải nhì | 85438 |
Giải nhất | 82114 |
Giải đặc biệt | 509872 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 442 |
Giải sáu | 2165 2226 0155 |
Giải năm | 8453 |
Giải tư | 25712 67667 21742 73831 03309 14318 37983 |
Giải ba | 47788 63519 |
Giải nhì | 32830 |
Giải nhất | 11610 |
Giải đặc biệt | 359804 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 63 |
Bộ số thứ ba | 519 |
Bộ số thứ nhất | 1664 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần