| Giải ĐB | 33079 | 
| Giải nhất | 24509 | 
| Giải nhì | 50297 32684 | 
| Giải ba | 14722 09617 06372 97642 83017 89131 | 
| Giải tư | 0939 2418 0471 3505 | 
| Giải năm | 1487 5532 3667 2075 1854 6904 | 
| Giải sáu | 481 024 838 | 
| Giải bảy | 09 13 76 49 | 
| Giải tám | 85 | 
| Giải bảy | 627 | 
| Giải sáu | 7157 8144 1004 | 
| Giải năm | 6145 | 
| Giải tư | 80206 64193 25279 18866 55893 70897 07303 | 
| Giải ba | 88170 00028 | 
| Giải nhì | 86559 | 
| Giải nhất | 06029 | 
| Giải đặc biệt | 933407 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 481 | 
| Giải sáu | 1983 5335 0183 | 
| Giải năm | 7075 | 
| Giải tư | 38409 97936 63396 99870 83186 50628 75971 | 
| Giải ba | 62991 58455 | 
| Giải nhì | 41767 | 
| Giải nhất | 03524 | 
| Giải đặc biệt | 750439 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 629 | 
| Giải sáu | 9455 2569 0871 | 
| Giải năm | 8172 | 
| Giải tư | 28091 42484 54911 44273 02357 75718 56680 | 
| Giải ba | 93989 99691 | 
| Giải nhì | 63606 | 
| Giải nhất | 21068 | 
| Giải đặc biệt | 487840 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 348 | 
| Giải sáu | 7839 4768 0456 | 
| Giải năm | 2034 | 
| Giải tư | 82203 74780 93974 68982 54582 70229 43789 | 
| Giải ba | 32548 86936 | 
| Giải nhì | 13868 | 
| Giải nhất | 95542 | 
| Giải đặc biệt | 268189 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 597 | 
| Giải sáu | 1651 0902 2399 | 
| Giải năm | 3042 | 
| Giải tư | 02290 67705 77511 88479 41038 63023 44270 | 
| Giải ba | 14511 78455 | 
| Giải nhì | 34399 | 
| Giải nhất | 07745 | 
| Giải đặc biệt | 972164 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 34 | 
| Bộ số thứ ba | 843 | 
| Bộ số thứ nhất | 3881 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần