Giải ĐB | 51338 |
Giải nhất | 88232 |
Giải nhì | 52762 16210 |
Giải ba | 01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
Giải tư | 0693 1495 1430 1770 |
Giải năm | 5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
Giải sáu | 142 448 562 |
Giải bảy | 60 04 10 95 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 6115 6031 8129 |
Giải năm | 0243 |
Giải tư | 03955 49370 05426 57487 07814 28935 75708 |
Giải ba | 37382 40591 |
Giải nhì | 98516 |
Giải nhất | 85049 |
Giải đặc biệt | 351685 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 818 |
Giải sáu | 1075 8274 6474 |
Giải năm | 4551 |
Giải tư | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 |
Giải ba | 61074 24806 |
Giải nhì | 05613 |
Giải nhất | 97274 |
Giải đặc biệt | 979812 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 172 |
Giải sáu | 1602 1492 1300 |
Giải năm | 2075 |
Giải tư | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
Giải ba | 63025 77287 |
Giải nhì | 24725 |
Giải nhất | 28749 |
Giải đặc biệt | 279246 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 8744 8770 8736 |
Giải năm | 9375 |
Giải tư | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
Giải ba | 04377 73382 |
Giải nhì | 61009 |
Giải nhất | 17031 |
Giải đặc biệt | 354957 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 8822 4588 2304 |
Giải năm | 5366 |
Giải tư | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
Giải ba | 52275 05616 |
Giải nhì | 75336 |
Giải nhất | 04004 |
Giải đặc biệt | 414048 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 1026 2681 1732 |
Giải năm | 4613 |
Giải tư | 31696 89759 59705 85599 80280 00688 55357 |
Giải ba | 13225 65351 |
Giải nhì | 72841 |
Giải nhất | 56349 |
Giải đặc biệt | 060206 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 72 |
Bộ số thứ ba | 564 |
Bộ số thứ nhất | 0769 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần