| Giải ĐB | 04430 | 
| Giải nhất | 18971 | 
| Giải nhì | 47120 00337 | 
| Giải ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 | 
| Giải tư | 9009 8851 5221 3489 | 
| Giải năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 | 
| Giải sáu | 731 874 836 | 
| Giải bảy | 90 95 72 85 | 
| Giải tám | 92 | 
| Giải bảy | 757 | 
| Giải sáu | 0287 8517 4115 | 
| Giải năm | 3097 | 
| Giải tư | 72706 63828 16668 02197 56222 75739 64505 | 
| Giải ba | 02921 23201 | 
| Giải nhì | 15314 | 
| Giải nhất | 01663 | 
| Giải đặc biệt | 309297 | 
| Giải tám | 23 | 
| Giải bảy | 591 | 
| Giải sáu | 8488 1884 7686 | 
| Giải năm | 5471 | 
| Giải tư | 76138 30978 10789 91384 03150 62532 77469 | 
| Giải ba | 54487 90565 | 
| Giải nhì | 61539 | 
| Giải nhất | 54552 | 
| Giải đặc biệt | 062915 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 889 | 
| Giải sáu | 6436 8730 7957 | 
| Giải năm | 3100 | 
| Giải tư | 38354 35577 62942 40775 71047 81062 74537 | 
| Giải ba | 31106 00327 | 
| Giải nhì | 49954 | 
| Giải nhất | 37240 | 
| Giải đặc biệt | 767459 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 165 | 
| Giải sáu | 1751 8447 6263 | 
| Giải năm | 6264 | 
| Giải tư | 82323 55161 33133 12523 93066 36329 80218 | 
| Giải ba | 05672 18872 | 
| Giải nhì | 15589 | 
| Giải nhất | 71228 | 
| Giải đặc biệt | 328093 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 047 | 
| Giải sáu | 3876 6579 8107 | 
| Giải năm | 0591 | 
| Giải tư | 06056 44831 83325 66613 81414 84157 60356 | 
| Giải ba | 79640 56657 | 
| Giải nhì | 29630 | 
| Giải nhất | 64001 | 
| Giải đặc biệt | 147881 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 28 | 
| Bộ số thứ ba | 327 | 
| Bộ số thứ nhất | 5899 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần