Giải ĐB | 76191 |
Giải nhất | 12810 |
Giải nhì | 11458 74967 |
Giải ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tư | 6925 4512 5726 7634 |
Giải năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáu | 165 396 516 |
Giải bảy | 65 61 91 27 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 140 |
Giải sáu | 7839 7478 1404 |
Giải năm | 3787 |
Giải tư | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 |
Giải ba | 67718 41426 |
Giải nhì | 88463 |
Giải nhất | 34824 |
Giải đặc biệt | 742910 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 6830 7643 4492 |
Giải năm | 8182 |
Giải tư | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 |
Giải ba | 62963 23835 |
Giải nhì | 09472 |
Giải nhất | 81002 |
Giải đặc biệt | 714799 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 314 |
Giải sáu | 5313 4958 0107 |
Giải năm | 0395 |
Giải tư | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
Giải ba | 07613 84886 |
Giải nhì | 64939 |
Giải nhất | 74534 |
Giải đặc biệt | 822288 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 944 |
Giải sáu | 5531 0059 7626 |
Giải năm | 5549 |
Giải tư | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
Giải ba | 15318 42259 |
Giải nhì | 56504 |
Giải nhất | 37156 |
Giải đặc biệt | 789845 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 1641 4539 2063 |
Giải năm | 9565 |
Giải tư | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
Giải ba | 00854 19786 |
Giải nhì | 16852 |
Giải nhất | 21726 |
Giải đặc biệt | 373200 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 046 |
Giải sáu | 9809 0155 7429 |
Giải năm | 3878 |
Giải tư | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 |
Giải ba | 42641 26371 |
Giải nhì | 66647 |
Giải nhất | 05305 |
Giải đặc biệt | 078483 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 28 |
Bộ số thứ ba | 915 |
Bộ số thứ nhất | 3833 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần