| Giải ĐB | 00726 | 
| Giải nhất | 05627 | 
| Giải nhì | 70149 28426 | 
| Giải ba | 80452 76037 93062 41786 56154 32772 | 
| Giải tư | 4433 1343 3747 7960 | 
| Giải năm | 0734 8998 7569 2665 0306 5171 | 
| Giải sáu | 694 303 562 | 
| Giải bảy | 30 00 77 61 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 181 | 
| Giải sáu | 0362 1689 6164 | 
| Giải năm | 7732 | 
| Giải tư | 41873 57934 18686 60017 98923 34649 15181 | 
| Giải ba | 68504 66408 | 
| Giải nhì | 37030 | 
| Giải nhất | 03809 | 
| Giải đặc biệt | 123951 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 992 | 
| Giải sáu | 3207 7606 7425 | 
| Giải năm | 4159 | 
| Giải tư | 91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 | 
| Giải ba | 96703 29596 | 
| Giải nhì | 01528 | 
| Giải nhất | 42525 | 
| Giải đặc biệt | 656418 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 711 | 
| Giải sáu | 6183 3545 9672 | 
| Giải năm | 1248 | 
| Giải tư | 20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 | 
| Giải ba | 06775 49203 | 
| Giải nhì | 56435 | 
| Giải nhất | 83645 | 
| Giải đặc biệt | 941402 | 
| Giải tám | 54 | 
| Giải bảy | 521 | 
| Giải sáu | 9168 3311 7063 | 
| Giải năm | 3164 | 
| Giải tư | 55300 30923 40485 14652 45643 10363 68733 | 
| Giải ba | 61690 24666 | 
| Giải nhì | 94411 | 
| Giải nhất | 55139 | 
| Giải đặc biệt | 559616 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 499 | 
| Giải sáu | 6788 1402 5011 | 
| Giải năm | 7517 | 
| Giải tư | 68758 46179 80092 05586 55590 53294 35591 | 
| Giải ba | 18568 60461 | 
| Giải nhì | 25726 | 
| Giải nhất | 98989 | 
| Giải đặc biệt | 646698 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 50 | 
| Bộ số thứ ba | 863 | 
| Bộ số thứ nhất | 9910 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần