| Giải ĐB | 80766 | 
| Giải nhất | 27080 | 
| Giải nhì | 64096 60943 | 
| Giải ba | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 | 
| Giải tư | 9054 7415 0167 2940 | 
| Giải năm | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 | 
| Giải sáu | 325 947 371 | 
| Giải bảy | 70 19 14 97 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 284 | 
| Giải sáu | 3399 1009 7830 | 
| Giải năm | 2726 | 
| Giải tư | 35472 67178 80087 57913 85089 15955 18668 | 
| Giải ba | 74254 72414 | 
| Giải nhì | 72648 | 
| Giải nhất | 09096 | 
| Giải đặc biệt | 846176 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 536 | 
| Giải sáu | 1087 9835 4996 | 
| Giải năm | 7552 | 
| Giải tư | 46782 32863 73605 56740 24526 33867 39067 | 
| Giải ba | 83556 08430 | 
| Giải nhì | 95354 | 
| Giải nhất | 98884 | 
| Giải đặc biệt | 533293 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 193 | 
| Giải sáu | 9463 5320 0943 | 
| Giải năm | 5787 | 
| Giải tư | 68780 42128 51228 08971 27489 22687 33695 | 
| Giải ba | 12964 40317 | 
| Giải nhì | 82166 | 
| Giải nhất | 16141 | 
| Giải đặc biệt | 090553 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 516 | 
| Giải sáu | 8174 3904 8640 | 
| Giải năm | 5277 | 
| Giải tư | 62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749 | 
| Giải ba | 32955 29744 | 
| Giải nhì | 77707 | 
| Giải nhất | 86928 | 
| Giải đặc biệt | 219309 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 770 | 
| Giải sáu | 2120 8831 7899 | 
| Giải năm | 4836 | 
| Giải tư | 92747 04108 16228 79113 97477 99089 33414 | 
| Giải ba | 99714 48895 | 
| Giải nhì | 31940 | 
| Giải nhất | 62721 | 
| Giải đặc biệt | 367542 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 41 | 
| Bộ số thứ ba | 539 | 
| Bộ số thứ nhất | 1691 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần