| Giải ĐB | 68285 | 
| Giải nhất | 63497 | 
| Giải nhì | 51148 40526 | 
| Giải ba | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 | 
| Giải tư | 9743 9831 2616 0548 | 
| Giải năm | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 | 
| Giải sáu | 300 505 685 | 
| Giải bảy | 13 33 47 58 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 664 | 
| Giải sáu | 0583 4107 2687 | 
| Giải năm | 6515 | 
| Giải tư | 39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 | 
| Giải ba | 60646 25991 | 
| Giải nhì | 27704 | 
| Giải nhất | 80023 | 
| Giải đặc biệt | 373408 | 
| Giải tám | 09 | 
| Giải bảy | 866 | 
| Giải sáu | 4543 0983 2206 | 
| Giải năm | 9445 | 
| Giải tư | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 | 
| Giải ba | 50704 14888 | 
| Giải nhì | 08840 | 
| Giải nhất | 47118 | 
| Giải đặc biệt | 091778 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 290 | 
| Giải sáu | 4644 5353 8693 | 
| Giải năm | 2263 | 
| Giải tư | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 | 
| Giải ba | 41395 47148 | 
| Giải nhì | 90495 | 
| Giải nhất | 21650 | 
| Giải đặc biệt | 014540 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 621 | 
| Giải sáu | 3046 3563 9737 | 
| Giải năm | 5696 | 
| Giải tư | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 | 
| Giải ba | 48021 43255 | 
| Giải nhì | 47614 | 
| Giải nhất | 01440 | 
| Giải đặc biệt | 295088 | 
| Giải tám | 69 | 
| Giải bảy | 747 | 
| Giải sáu | 5111 9371 7488 | 
| Giải năm | 5605 | 
| Giải tư | 94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 | 
| Giải ba | 53878 32267 | 
| Giải nhì | 69294 | 
| Giải nhất | 56178 | 
| Giải đặc biệt | 753821 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 43 | 
| Bộ số thứ ba | 086 | 
| Bộ số thứ nhất | 3342 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần