| Giải ĐB | 41861 | 
| Giải nhất | 12901 | 
| Giải nhì | 82868 76177 | 
| Giải ba | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 | 
| Giải tư | 9975 1708 4300 1454 | 
| Giải năm | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 | 
| Giải sáu | 367 908 599 | 
| Giải bảy | 90 56 45 22 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 165 | 
| Giải sáu | 1642 3300 3557 | 
| Giải năm | 4709 | 
| Giải tư | 07093 92016 45119 12134 31157 15896 69872 | 
| Giải ba | 39800 27021 | 
| Giải nhì | 65029 | 
| Giải nhất | 63882 | 
| Giải đặc biệt | 057817 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 935 | 
| Giải sáu | 0342 8770 9748 | 
| Giải năm | 3422 | 
| Giải tư | 00427 79560 70391 41045 09764 32366 09361 | 
| Giải ba | 63245 71058 | 
| Giải nhì | 78166 | 
| Giải nhất | 16312 | 
| Giải đặc biệt | 247444 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 693 | 
| Giải sáu | 1618 3382 7166 | 
| Giải năm | 0295 | 
| Giải tư | 98036 74860 55730 21113 58002 24857 24085 | 
| Giải ba | 72828 51511 | 
| Giải nhì | 43429 | 
| Giải nhất | 75465 | 
| Giải đặc biệt | 793144 | 
| Giải tám | 82 | 
| Giải bảy | 834 | 
| Giải sáu | 2843 7057 6905 | 
| Giải năm | 8798 | 
| Giải tư | 14878 77680 73897 33432 78745 02698 75813 | 
| Giải ba | 26210 40158 | 
| Giải nhì | 72628 | 
| Giải nhất | 90726 | 
| Giải đặc biệt | 679369 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 461 | 
| Giải sáu | 0134 2085 9267 | 
| Giải năm | 4610 | 
| Giải tư | 14160 20345 23674 73797 66107 60575 38560 | 
| Giải ba | 70413 28746 | 
| Giải nhì | 51709 | 
| Giải nhất | 90008 | 
| Giải đặc biệt | 462922 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 94 | 
| Bộ số thứ ba | 503 | 
| Bộ số thứ nhất | 0280 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần