Giải ĐB | 84528 |
Giải nhất | 96875 |
Giải nhì | 83636 11470 |
Giải ba | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
Giải tư | 3346 9946 2325 2587 |
Giải năm | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáu | 975 239 505 |
Giải bảy | 29 48 01 79 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 246 |
Giải sáu | 4843 1756 4022 |
Giải năm | 0349 |
Giải tư | 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 |
Giải ba | 10432 61920 |
Giải nhì | 65708 |
Giải nhất | 49413 |
Giải đặc biệt | 285070 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 0554 0986 4604 |
Giải năm | 5784 |
Giải tư | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 |
Giải ba | 03295 53019 |
Giải nhì | 99228 |
Giải nhất | 46708 |
Giải đặc biệt | 854374 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 206 |
Giải sáu | 9087 5127 5050 |
Giải năm | 4047 |
Giải tư | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 |
Giải ba | 19145 69202 |
Giải nhì | 03718 |
Giải nhất | 40381 |
Giải đặc biệt | 337246 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 688 |
Giải sáu | 1088 7968 2770 |
Giải năm | 8608 |
Giải tư | 76714 41788 01783 69296 48145 22536 43815 |
Giải ba | 77771 26946 |
Giải nhì | 46994 |
Giải nhất | 88036 |
Giải đặc biệt | 034267 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 876 |
Giải sáu | 6273 0556 0100 |
Giải năm | 3629 |
Giải tư | 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 |
Giải ba | 78783 00226 |
Giải nhì | 42676 |
Giải nhất | 11968 |
Giải đặc biệt | 301481 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 598 |
Giải sáu | 3021 6343 0522 |
Giải năm | 8935 |
Giải tư | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 |
Giải ba | 03518 12476 |
Giải nhì | 69093 |
Giải nhất | 84660 |
Giải đặc biệt | 810727 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 84 |
Bộ số thứ ba | 348 |
Bộ số thứ nhất | 6086 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần