| Giải ĐB | 92009 | 
| Giải nhất | 83433 | 
| Giải nhì | 73249 22498 | 
| Giải ba | 88300 82515 35780 46685 15696 01620 | 
| Giải tư | 4914 8375 3112 7130 | 
| Giải năm | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 | 
| Giải sáu | 745 471 190 | 
| Giải bảy | 61 79 95 58 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 340 | 
| Giải sáu | 3868 0945 0456 | 
| Giải năm | 9393 | 
| Giải tư | 64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 | 
| Giải ba | 51688 50023 | 
| Giải nhì | 68965 | 
| Giải nhất | 94280 | 
| Giải đặc biệt | 817932 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 350 | 
| Giải sáu | 7912 8533 8807 | 
| Giải năm | 4195 | 
| Giải tư | 69296 44729 41434 63463 06997 81859 00921 | 
| Giải ba | 46913 76006 | 
| Giải nhì | 44753 | 
| Giải nhất | 45846 | 
| Giải đặc biệt | 651943 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 951 | 
| Giải sáu | 7628 1160 7906 | 
| Giải năm | 1153 | 
| Giải tư | 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 | 
| Giải ba | 11039 31779 | 
| Giải nhì | 40120 | 
| Giải nhất | 16275 | 
| Giải đặc biệt | 368137 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 282 | 
| Giải sáu | 1396 4609 2355 | 
| Giải năm | 0299 | 
| Giải tư | 47178 04793 09040 95092 03320 83199 78795 | 
| Giải ba | 24314 75416 | 
| Giải nhì | 38173 | 
| Giải nhất | 28966 | 
| Giải đặc biệt | 023684 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 376 | 
| Giải sáu | 4620 8207 5589 | 
| Giải năm | 1007 | 
| Giải tư | 05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 | 
| Giải ba | 58606 42461 | 
| Giải nhì | 43731 | 
| Giải nhất | 05699 | 
| Giải đặc biệt | 996311 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 789 | 
| Giải sáu | 3376 6876 5484 | 
| Giải năm | 6551 | 
| Giải tư | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 | 
| Giải ba | 95744 35154 | 
| Giải nhì | 15958 | 
| Giải nhất | 78741 | 
| Giải đặc biệt | 977967 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 07 | 
| Bộ số thứ ba | 814 | 
| Bộ số thứ nhất | 8012 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần