| Giải ĐB | 00157 | 
| Giải nhất | 76628 | 
| Giải nhì | 49479 57764 | 
| Giải ba | 98479 33581 30972 70416 42514 76196 | 
| Giải tư | 1275 1438 1083 3981 | 
| Giải năm | 7266 7787 7183 0098 3239 7914 | 
| Giải sáu | 836 179 033 | 
| Giải bảy | 19 05 88 55 | 
| Giải tám | 52 | 
| Giải bảy | 811 | 
| Giải sáu | 2899 9149 2773 | 
| Giải năm | 0414 | 
| Giải tư | 59107 47910 27514 29410 11302 04853 19065 | 
| Giải ba | 88656 14880 | 
| Giải nhì | 87885 | 
| Giải nhất | 89452 | 
| Giải đặc biệt | 757805 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 072 | 
| Giải sáu | 0096 7362 1287 | 
| Giải năm | 2321 | 
| Giải tư | 99600 81563 48356 90769 04651 70417 05215 | 
| Giải ba | 21068 65729 | 
| Giải nhì | 29909 | 
| Giải nhất | 98540 | 
| Giải đặc biệt | 468826 | 
| Giải tám | 42 | 
| Giải bảy | 994 | 
| Giải sáu | 2390 1429 0632 | 
| Giải năm | 6246 | 
| Giải tư | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 | 
| Giải ba | 99426 63643 | 
| Giải nhì | 78757 | 
| Giải nhất | 56196 | 
| Giải đặc biệt | 226388 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 588 | 
| Giải sáu | 5914 8924 0403 | 
| Giải năm | 5902 | 
| Giải tư | 57074 26239 71810 94659 17134 38222 85699 | 
| Giải ba | 64624 71994 | 
| Giải nhì | 52399 | 
| Giải nhất | 44828 | 
| Giải đặc biệt | 142954 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 842 | 
| Giải sáu | 0818 5602 3784 | 
| Giải năm | 2871 | 
| Giải tư | 52245 18337 19852 24244 02294 61708 21180 | 
| Giải ba | 80895 39446 | 
| Giải nhì | 60660 | 
| Giải nhất | 53509 | 
| Giải đặc biệt | 145583 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 28 | 
| Bộ số thứ ba | 999 | 
| Bộ số thứ nhất | 9042 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần