Giải ĐB | 18448 |
Giải nhất | 73829 |
Giải nhì | 73174 57227 |
Giải ba | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tư | 6646 2444 8189 0403 |
Giải năm | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáu | 779 581 275 |
Giải bảy | 11 61 62 10 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 1918 1708 0089 |
Giải năm | 6668 |
Giải tư | 28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 |
Giải ba | 88392 11932 |
Giải nhì | 28064 |
Giải nhất | 06178 |
Giải đặc biệt | 131029 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 2025 9890 5588 |
Giải năm | 8253 |
Giải tư | 76218 45805 86717 77482 16543 74461 54602 |
Giải ba | 57896 38413 |
Giải nhì | 41423 |
Giải nhất | 57891 |
Giải đặc biệt | 966698 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 629 |
Giải sáu | 9104 8228 0153 |
Giải năm | 5556 |
Giải tư | 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 |
Giải ba | 37443 21915 |
Giải nhì | 57460 |
Giải nhất | 97224 |
Giải đặc biệt | 650472 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 2344 3582 5974 |
Giải năm | 9475 |
Giải tư | 27150 30605 48990 46600 92951 37507 35234 |
Giải ba | 88450 20038 |
Giải nhì | 03196 |
Giải nhất | 32144 |
Giải đặc biệt | 348448 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 4961 7786 4653 |
Giải năm | 8517 |
Giải tư | 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 |
Giải ba | 62813 17981 |
Giải nhì | 53231 |
Giải nhất | 67515 |
Giải đặc biệt | 842075 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 219 |
Giải sáu | 1177 7113 7086 |
Giải năm | 7494 |
Giải tư | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 |
Giải ba | 86447 52915 |
Giải nhì | 66842 |
Giải nhất | 32135 |
Giải đặc biệt | 994132 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 573 |
Bộ số thứ nhất | 2352 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần