Giải ĐB | 88137 |
Giải nhất | 71298 |
Giải nhì | 58086 00408 |
Giải ba | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư | 3480 4499 9705 7519 |
Giải năm | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu | 480 346 518 |
Giải bảy | 59 80 94 08 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 275 |
Giải sáu | 1978 2959 4750 |
Giải năm | 3099 |
Giải tư | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 |
Giải ba | 85190 90551 |
Giải nhì | 75179 |
Giải nhất | 97620 |
Giải đặc biệt | 444766 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 2567 9268 5834 |
Giải năm | 8125 |
Giải tư | 84345 30912 31324 01686 94174 43676 20137 |
Giải ba | 05728 67880 |
Giải nhì | 92952 |
Giải nhất | 22966 |
Giải đặc biệt | 313522 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 127 |
Giải sáu | 5646 1982 8921 |
Giải năm | 9422 |
Giải tư | 56281 04368 03569 05215 14965 40333 31926 |
Giải ba | 42990 65270 |
Giải nhì | 93273 |
Giải nhất | 92762 |
Giải đặc biệt | 051061 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 3619 2204 5081 |
Giải năm | 7758 |
Giải tư | 05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 |
Giải ba | 35663 16493 |
Giải nhì | 28138 |
Giải nhất | 96887 |
Giải đặc biệt | 633052 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 736 |
Giải sáu | 2110 1246 8020 |
Giải năm | 2484 |
Giải tư | 97537 47003 51057 29032 87014 25818 97097 |
Giải ba | 31450 75835 |
Giải nhì | 51950 |
Giải nhất | 39653 |
Giải đặc biệt | 896358 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 993 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 09 |
Bộ số thứ tư | 15 |
Bộ số thứ năm | 17 |
Bộ số thứ sáu | 31 |
Bộ số thứ nhất | 3465 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần