| Giải ĐB | 06367 | 
| Giải nhất | 75549 | 
| Giải nhì | 37897 86396 | 
| Giải ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 | 
| Giải tư | 0309 1286 8450 4114 | 
| Giải năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 | 
| Giải sáu | 912 992 842 | 
| Giải bảy | 72 44 38 96 | 
| Giải tám | 52 | 
| Giải bảy | 738 | 
| Giải sáu | 7384 3855 5427 | 
| Giải năm | 1441 | 
| Giải tư | 82294 53769 38983 38746 33380 07412 69902 | 
| Giải ba | 46140 56060 | 
| Giải nhì | 06195 | 
| Giải nhất | 12599 | 
| Giải đặc biệt | 743578 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 248 | 
| Giải sáu | 1442 9171 1445 | 
| Giải năm | 4568 | 
| Giải tư | 87022 02255 25435 87388 18731 61404 33194 | 
| Giải ba | 68332 34987 | 
| Giải nhì | 17716 | 
| Giải nhất | 81937 | 
| Giải đặc biệt | 015238 | 
| Giải tám | 01 | 
| Giải bảy | 257 | 
| Giải sáu | 7040 6007 3908 | 
| Giải năm | 1743 | 
| Giải tư | 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 | 
| Giải ba | 33504 63545 | 
| Giải nhì | 92740 | 
| Giải nhất | 61665 | 
| Giải đặc biệt | 025576 | 
| Giải tám | 54 | 
| Giải bảy | 925 | 
| Giải sáu | 2815 3847 0354 | 
| Giải năm | 2393 | 
| Giải tư | 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 | 
| Giải ba | 01272 31854 | 
| Giải nhì | 45882 | 
| Giải nhất | 18519 | 
| Giải đặc biệt | 327026 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 689 | 
| Giải sáu | 3482 0318 3166 | 
| Giải năm | 9930 | 
| Giải tư | 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544 | 
| Giải ba | 71575 01975 | 
| Giải nhì | 46758 | 
| Giải nhất | 78667 | 
| Giải đặc biệt | 503609 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 04 | 
| Bộ số thứ ba | 099 | 
| Bộ số thứ nhất | 2616 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần