| Giải ĐB | 45236 | 
| Giải nhất | 33099 | 
| Giải nhì | 92248 85832 | 
| Giải ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 | 
| Giải tư | 9605 8174 8695 3932 | 
| Giải năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 | 
| Giải sáu | 003 883 109 | 
| Giải bảy | 34 77 84 81 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 353 | 
| Giải sáu | 4668 0810 2536 | 
| Giải năm | 2520 | 
| Giải tư | 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 | 
| Giải ba | 09474 61585 | 
| Giải nhì | 95690 | 
| Giải nhất | 54345 | 
| Giải đặc biệt | 924731 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 801 | 
| Giải sáu | 9948 9918 7355 | 
| Giải năm | 7523 | 
| Giải tư | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 | 
| Giải ba | 17663 56411 | 
| Giải nhì | 91324 | 
| Giải nhất | 34188 | 
| Giải đặc biệt | 587503 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 049 | 
| Giải sáu | 9739 3057 0155 | 
| Giải năm | 2363 | 
| Giải tư | 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 | 
| Giải ba | 69374 50740 | 
| Giải nhì | 31077 | 
| Giải nhất | 54589 | 
| Giải đặc biệt | 154671 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 995 | 
| Giải sáu | 0174 7070 2720 | 
| Giải năm | 0344 | 
| Giải tư | 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912 | 
| Giải ba | 37838 47370 | 
| Giải nhì | 81893 | 
| Giải nhất | 60802 | 
| Giải đặc biệt | 683105 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 444 | 
| Giải sáu | 5698 8378 9505 | 
| Giải năm | 2385 | 
| Giải tư | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 | 
| Giải ba | 70234 71277 | 
| Giải nhì | 04751 | 
| Giải nhất | 99090 | 
| Giải đặc biệt | 991040 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 81 | 
| Bộ số thứ ba | 262 | 
| Bộ số thứ nhất | 3625 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần