| Giải ĐB | 63768 | 
| Giải nhất | 07404 | 
| Giải nhì | 76409 96941 | 
| Giải ba | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 | 
| Giải tư | 5802 8956 7809 3074 | 
| Giải năm | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 | 
| Giải sáu | 598 735 736 | 
| Giải bảy | 93 87 75 00 | 
| Giải tám | 02 | 
| Giải bảy | 271 | 
| Giải sáu | 6118 9525 8581 | 
| Giải năm | 9901 | 
| Giải tư | 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188 | 
| Giải ba | 86573 05748 | 
| Giải nhì | 01406 | 
| Giải nhất | 33265 | 
| Giải đặc biệt | 945364 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 913 | 
| Giải sáu | 3851 3600 2613 | 
| Giải năm | 7662 | 
| Giải tư | 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 | 
| Giải ba | 32126 88963 | 
| Giải nhì | 78211 | 
| Giải nhất | 00224 | 
| Giải đặc biệt | 106053 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 421 | 
| Giải sáu | 7882 5296 4816 | 
| Giải năm | 7923 | 
| Giải tư | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | 
| Giải ba | 13529 14437 | 
| Giải nhì | 76009 | 
| Giải nhất | 46458 | 
| Giải đặc biệt | 063642 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 878 | 
| Giải sáu | 3596 7058 5620 | 
| Giải năm | 6025 | 
| Giải tư | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | 
| Giải ba | 49291 89394 | 
| Giải nhì | 57621 | 
| Giải nhất | 98481 | 
| Giải đặc biệt | 120125 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 199 | 
| Giải sáu | 1945 2051 8618 | 
| Giải năm | 3993 | 
| Giải tư | 15555 36735 89875 19730 38526 35031 78937 | 
| Giải ba | 84201 92751 | 
| Giải nhì | 30599 | 
| Giải nhất | 83509 | 
| Giải đặc biệt | 329681 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 88 | 
| Bộ số thứ ba | 012 | 
| Bộ số thứ nhất | 6452 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần