Giải ĐB | 35902 |
Giải nhất | 31314 |
Giải nhì | 95602 40508 |
Giải ba | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tư | 7304 9775 0393 2766 |
Giải năm | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáu | 840 864 219 |
Giải bảy | 40 66 26 22 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 873 |
Giải sáu | 1788 8417 8435 |
Giải năm | 3413 |
Giải tư | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 |
Giải ba | 65371 95959 |
Giải nhì | 04503 |
Giải nhất | 32354 |
Giải đặc biệt | 936350 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 0854 7504 0586 |
Giải năm | 9754 |
Giải tư | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 |
Giải ba | 01238 47758 |
Giải nhì | 33550 |
Giải nhất | 24931 |
Giải đặc biệt | 942403 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 8561 6810 9211 |
Giải năm | 7442 |
Giải tư | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 |
Giải ba | 77292 36754 |
Giải nhì | 22605 |
Giải nhất | 99027 |
Giải đặc biệt | 643539 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 2095 7642 4062 |
Giải năm | 3259 |
Giải tư | 12958 02763 90061 05164 56411 02136 69630 |
Giải ba | 67781 99151 |
Giải nhì | 95737 |
Giải nhất | 78014 |
Giải đặc biệt | 892737 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 787 |
Giải sáu | 7106 9428 0892 |
Giải năm | 7363 |
Giải tư | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
Giải ba | 41258 55604 |
Giải nhì | 29176 |
Giải nhất | 77165 |
Giải đặc biệt | 321036 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 8659 1875 2416 |
Giải năm | 8859 |
Giải tư | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 |
Giải ba | 50818 73315 |
Giải nhì | 88200 |
Giải nhất | 38434 |
Giải đặc biệt | 926219 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 208 |
Bộ số thứ nhất | 9751 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần