| Giải ĐB | 13676 | 
| Giải nhất | 24740 | 
| Giải nhì | 56012 32207 | 
| Giải ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 | 
| Giải tư | 3520 0313 6597 2690 | 
| Giải năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 | 
| Giải sáu | 594 073 755 | 
| Giải bảy | 25 94 51 23 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 450 | 
| Giải sáu | 9035 7103 5180 | 
| Giải năm | 1813 | 
| Giải tư | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | 
| Giải ba | 64808 75568 | 
| Giải nhì | 52287 | 
| Giải nhất | 75733 | 
| Giải đặc biệt | 842297 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 001 | 
| Giải sáu | 7229 3341 2037 | 
| Giải năm | 9793 | 
| Giải tư | 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 | 
| Giải ba | 05375 12052 | 
| Giải nhì | 18019 | 
| Giải nhất | 77481 | 
| Giải đặc biệt | 370625 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 023 | 
| Giải sáu | 8898 4989 8638 | 
| Giải năm | 4424 | 
| Giải tư | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 | 
| Giải ba | 45706 55959 | 
| Giải nhì | 59376 | 
| Giải nhất | 69680 | 
| Giải đặc biệt | 759041 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 024 | 
| Giải sáu | 7347 8850 0623 | 
| Giải năm | 0577 | 
| Giải tư | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 | 
| Giải ba | 80734 17736 | 
| Giải nhì | 66177 | 
| Giải nhất | 46892 | 
| Giải đặc biệt | 028910 | 
| Giải tám | 20 | 
| Giải bảy | 260 | 
| Giải sáu | 4417 9826 2521 | 
| Giải năm | 5464 | 
| Giải tư | 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277 | 
| Giải ba | 03184 06228 | 
| Giải nhì | 46550 | 
| Giải nhất | 88217 | 
| Giải đặc biệt | 548111 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 31 | 
| Bộ số thứ ba | 638 | 
| Bộ số thứ nhất | 3076 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần