| Giải ĐB | 50925 | 
| Giải nhất | 75781 | 
| Giải nhì | 95072 45895 | 
| Giải ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 | 
| Giải tư | 8894 5615 3165 5278 | 
| Giải năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 | 
| Giải sáu | 212 766 598 | 
| Giải bảy | 41 28 85 40 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 326 | 
| Giải sáu | 1485 7389 6655 | 
| Giải năm | 3611 | 
| Giải tư | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 | 
| Giải ba | 37849 31623 | 
| Giải nhì | 90675 | 
| Giải nhất | 73702 | 
| Giải đặc biệt | 152594 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 448 | 
| Giải sáu | 0463 8767 7795 | 
| Giải năm | 4379 | 
| Giải tư | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 
| Giải ba | 63076 58587 | 
| Giải nhì | 45514 | 
| Giải nhất | 86622 | 
| Giải đặc biệt | 533694 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 397 | 
| Giải sáu | 8467 0717 0105 | 
| Giải năm | 5771 | 
| Giải tư | 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 | 
| Giải ba | 50524 36990 | 
| Giải nhì | 23710 | 
| Giải nhất | 42118 | 
| Giải đặc biệt | 998389 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 692 | 
| Giải sáu | 8986 5898 8525 | 
| Giải năm | 5219 | 
| Giải tư | 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 | 
| Giải ba | 52484 09279 | 
| Giải nhì | 39549 | 
| Giải nhất | 96021 | 
| Giải đặc biệt | 629643 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 095 | 
| Giải sáu | 3446 1395 5410 | 
| Giải năm | 2355 | 
| Giải tư | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 
| Giải ba | 67947 34149 | 
| Giải nhì | 76547 | 
| Giải nhất | 98999 | 
| Giải đặc biệt | 159659 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 29 | 
| Bộ số thứ ba | 614 | 
| Bộ số thứ nhất | 6536 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần