Giải ĐB | 93447 |
Giải nhất | 71106 |
Giải nhì | 67705 00384 |
Giải ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tư | 7621 1221 9671 5497 |
Giải năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáu | 043 466 205 |
Giải bảy | 56 28 22 74 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 057 |
Giải sáu | 4897 3600 6720 |
Giải năm | 0597 |
Giải tư | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 |
Giải ba | 94858 13091 |
Giải nhì | 23731 |
Giải nhất | 49236 |
Giải đặc biệt | 767861 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 340 |
Giải sáu | 2095 9662 3889 |
Giải năm | 9732 |
Giải tư | 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 |
Giải ba | 84379 51974 |
Giải nhì | 34565 |
Giải nhất | 99423 |
Giải đặc biệt | 313476 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 4406 0438 8271 |
Giải năm | 0110 |
Giải tư | 88354 00554 15125 57506 72643 94654 92957 |
Giải ba | 60396 78168 |
Giải nhì | 45954 |
Giải nhất | 32727 |
Giải đặc biệt | 535337 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 9901 2447 9271 |
Giải năm | 3232 |
Giải tư | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 |
Giải ba | 13376 34075 |
Giải nhì | 44930 |
Giải nhất | 53253 |
Giải đặc biệt | 253781 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 644 |
Giải sáu | 1244 6733 8516 |
Giải năm | 5424 |
Giải tư | 56957 65820 63895 01399 63697 37257 50979 |
Giải ba | 18132 36574 |
Giải nhì | 47619 |
Giải nhất | 71254 |
Giải đặc biệt | 166893 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 540 |
Bộ số thứ nhất | 01 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 23 |
Bộ số thứ tư | 27 |
Bộ số thứ năm | 33 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 3286 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần