Giải ĐB | 07044 |
Giải nhất | 88675 |
Giải nhì | 45097 40581 |
Giải ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Giải tư | 7218 1041 6089 3633 |
Giải năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáu | 109 055 432 |
Giải bảy | 79 88 59 19 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 4518 3686 7340 |
Giải năm | 2042 |
Giải tư | 75122 01947 64817 06079 89610 88870 33957 |
Giải ba | 26990 21063 |
Giải nhì | 55582 |
Giải nhất | 63456 |
Giải đặc biệt | 014548 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 1753 5524 5502 |
Giải năm | 9301 |
Giải tư | 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 |
Giải ba | 87107 31658 |
Giải nhì | 21176 |
Giải nhất | 18419 |
Giải đặc biệt | 007924 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 848 |
Giải sáu | 5827 5595 7194 |
Giải năm | 4578 |
Giải tư | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
Giải ba | 97214 38009 |
Giải nhì | 83765 |
Giải nhất | 20929 |
Giải đặc biệt | 987446 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 1804 2159 0875 |
Giải năm | 2011 |
Giải tư | 54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 |
Giải ba | 18589 50140 |
Giải nhì | 48566 |
Giải nhất | 35726 |
Giải đặc biệt | 807240 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 801 |
Giải sáu | 3466 8959 5233 |
Giải năm | 0287 |
Giải tư | 20429 21845 27619 60331 13483 16296 92769 |
Giải ba | 41017 05417 |
Giải nhì | 23544 |
Giải nhất | 78842 |
Giải đặc biệt | 379228 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 60 |
Bộ số thứ ba | 754 |
Bộ số thứ nhất | 2258 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần