| Giải ĐB | 73132 | 
| Giải nhất | 07023 | 
| Giải nhì | 20680 11439 | 
| Giải ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 | 
| Giải tư | 7532 1372 5554 4557 | 
| Giải năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 | 
| Giải sáu | 827 958 726 | 
| Giải bảy | 03 31 52 10 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 822 | 
| Giải sáu | 1905 8876 1926 | 
| Giải năm | 1819 | 
| Giải tư | 52292 42994 91470 13509 20477 76310 00636 | 
| Giải ba | 81639 50061 | 
| Giải nhì | 85534 | 
| Giải nhất | 34416 | 
| Giải đặc biệt | 928032 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 963 | 
| Giải sáu | 4939 3570 0450 | 
| Giải năm | 5809 | 
| Giải tư | 07165 58023 44403 61975 09162 54973 01533 | 
| Giải ba | 98049 78920 | 
| Giải nhì | 96757 | 
| Giải nhất | 78243 | 
| Giải đặc biệt | 979704 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 448 | 
| Giải sáu | 3942 9887 0928 | 
| Giải năm | 7257 | 
| Giải tư | 74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 | 
| Giải ba | 19272 35968 | 
| Giải nhì | 46380 | 
| Giải nhất | 12712 | 
| Giải đặc biệt | 417155 | 
| Giải tám | 29 | 
| Giải bảy | 242 | 
| Giải sáu | 3849 7441 0684 | 
| Giải năm | 9677 | 
| Giải tư | 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928 | 
| Giải ba | 00347 76033 | 
| Giải nhì | 36596 | 
| Giải nhất | 61904 | 
| Giải đặc biệt | 581205 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 010 | 
| Giải sáu | 0612 6142 1828 | 
| Giải năm | 6275 | 
| Giải tư | 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326 | 
| Giải ba | 08005 74473 | 
| Giải nhì | 74461 | 
| Giải nhất | 26632 | 
| Giải đặc biệt | 427281 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 53 | 
| Bộ số thứ ba | 974 | 
| Bộ số thứ nhất | 3350 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần