| Giải ĐB | 48260 | 
| Giải nhất | 83587 | 
| Giải nhì | 79324 24955 | 
| Giải ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 | 
| Giải tư | 9999 2793 8423 8738 | 
| Giải năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 | 
| Giải sáu | 456 695 805 | 
| Giải bảy | 53 07 71 23 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 389 | 
| Giải sáu | 5543 1568 0385 | 
| Giải năm | 5823 | 
| Giải tư | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 | 
| Giải ba | 35323 23330 | 
| Giải nhì | 06609 | 
| Giải nhất | 31021 | 
| Giải đặc biệt | 680217 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 536 | 
| Giải sáu | 3920 4840 8951 | 
| Giải năm | 3427 | 
| Giải tư | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 
| Giải ba | 53141 25029 | 
| Giải nhì | 00388 | 
| Giải nhất | 20486 | 
| Giải đặc biệt | 288300 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 277 | 
| Giải sáu | 5188 0139 8883 | 
| Giải năm | 2200 | 
| Giải tư | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 | 
| Giải ba | 39194 39442 | 
| Giải nhì | 11430 | 
| Giải nhất | 41001 | 
| Giải đặc biệt | 422124 | 
| Giải tám | 74 | 
| Giải bảy | 398 | 
| Giải sáu | 1867 4767 7682 | 
| Giải năm | 5565 | 
| Giải tư | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | 
| Giải ba | 30552 71043 | 
| Giải nhì | 47849 | 
| Giải nhất | 58304 | 
| Giải đặc biệt | 855453 | 
| Giải tám | 02 | 
| Giải bảy | 804 | 
| Giải sáu | 6307 6494 6759 | 
| Giải năm | 9428 | 
| Giải tư | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 | 
| Giải ba | 05643 67161 | 
| Giải nhì | 22110 | 
| Giải nhất | 82146 | 
| Giải đặc biệt | 793235 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 07 | 
| Bộ số thứ ba | 831 | 
| Bộ số thứ nhất | 5530 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần