| Giải ĐB | 33422 | 
| Giải nhất | 95524 | 
| Giải nhì | 05578 04349 | 
| Giải ba | 99798 41156 04674 30672 01664 75968 | 
| Giải tư | 5647 3282 3118 3426 | 
| Giải năm | 7424 0661 6813 9648 1934 7761 | 
| Giải sáu | 119 020 440 | 
| Giải bảy | 93 04 00 12 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 610 | 
| Giải sáu | 5040 4403 5695 | 
| Giải năm | 0801 | 
| Giải tư | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 | 
| Giải ba | 64073 44833 | 
| Giải nhì | 23141 | 
| Giải nhất | 31109 | 
| Giải đặc biệt | 931748 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 387 | 
| Giải sáu | 1300 2516 4846 | 
| Giải năm | 5278 | 
| Giải tư | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 | 
| Giải ba | 26778 41879 | 
| Giải nhì | 85062 | 
| Giải nhất | 04815 | 
| Giải đặc biệt | 047927 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 040 | 
| Giải sáu | 5564 9716 4474 | 
| Giải năm | 4549 | 
| Giải tư | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 | 
| Giải ba | 19418 77941 | 
| Giải nhì | 83180 | 
| Giải nhất | 00607 | 
| Giải đặc biệt | 989942 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 416 | 
| Giải sáu | 4147 7779 5905 | 
| Giải năm | 3935 | 
| Giải tư | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 | 
| Giải ba | 86301 52020 | 
| Giải nhì | 00854 | 
| Giải nhất | 63326 | 
| Giải đặc biệt | 745264 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 150 | 
| Giải sáu | 8963 0461 9937 | 
| Giải năm | 5553 | 
| Giải tư | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 | 
| Giải ba | 10827 95982 | 
| Giải nhì | 09128 | 
| Giải nhất | 94059 | 
| Giải đặc biệt | 392172 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 101 | 
| Giải sáu | 4335 7286 3174 | 
| Giải năm | 3244 | 
| Giải tư | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | 
| Giải ba | 94344 13643 | 
| Giải nhì | 69961 | 
| Giải nhất | 10502 | 
| Giải đặc biệt | 711260 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 39 | 
| Bộ số thứ ba | 269 | 
| Bộ số thứ nhất | 9020 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần