| Giải ĐB | 24880 | 
| Giải nhất | 45683 | 
| Giải nhì | 59106 71511 | 
| Giải ba | 29339 11331 12574 97909 05693 06437 | 
| Giải tư | 5552 5223 4017 4698 | 
| Giải năm | 0381 6589 7925 7789 5517 8799 | 
| Giải sáu | 763 216 142 | 
| Giải bảy | 80 39 31 54 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 700 | 
| Giải sáu | 6074 2839 0949 | 
| Giải năm | 2989 | 
| Giải tư | 72355 30445 12673 49392 08076 74321 27005 | 
| Giải ba | 88645 71041 | 
| Giải nhì | 62489 | 
| Giải nhất | 25064 | 
| Giải đặc biệt | 024576 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 347 | 
| Giải sáu | 6359 8597 9247 | 
| Giải năm | 3053 | 
| Giải tư | 85070 38651 81740 52971 25519 76078 34559 | 
| Giải ba | 19733 40452 | 
| Giải nhì | 59782 | 
| Giải nhất | 84054 | 
| Giải đặc biệt | 046838 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 501 | 
| Giải sáu | 8468 2917 3543 | 
| Giải năm | 0708 | 
| Giải tư | 28951 65090 39530 54496 26220 26400 27503 | 
| Giải ba | 30518 73509 | 
| Giải nhì | 82184 | 
| Giải nhất | 66598 | 
| Giải đặc biệt | 396647 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 747 | 
| Giải sáu | 3082 7180 6330 | 
| Giải năm | 9743 | 
| Giải tư | 22414 20960 66941 85058 52935 59798 88317 | 
| Giải ba | 80115 06467 | 
| Giải nhì | 41940 | 
| Giải nhất | 46095 | 
| Giải đặc biệt | 791350 | 
| Giải tám | 57 | 
| Giải bảy | 616 | 
| Giải sáu | 9625 9633 1019 | 
| Giải năm | 2766 | 
| Giải tư | 17237 33566 59817 52717 01833 37897 63318 | 
| Giải ba | 96510 80168 | 
| Giải nhì | 13912 | 
| Giải nhất | 01808 | 
| Giải đặc biệt | 611663 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 19 | 
| Bộ số thứ ba | 567 | 
| Bộ số thứ nhất | 0172 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần