| Giải ĐB | 36593 | 
| Giải nhất | 86008 | 
| Giải nhì | 02892 93784 | 
| Giải ba | 96193 00431 04798 11596 69391 25226 | 
| Giải tư | 5682 5393 1161 1866 | 
| Giải năm | 5926 1362 3236 9701 3801 3369 | 
| Giải sáu | 539 668 928 | 
| Giải bảy | 38 80 33 47 | 
| Giải tám | 54 | 
| Giải bảy | 076 | 
| Giải sáu | 8808 7693 7173 | 
| Giải năm | 7306 | 
| Giải tư | 24605 70022 35429 36019 14010 68523 96666 | 
| Giải ba | 05092 27861 | 
| Giải nhì | 92907 | 
| Giải nhất | 95378 | 
| Giải đặc biệt | 015555 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 620 | 
| Giải sáu | 6347 7930 6247 | 
| Giải năm | 0190 | 
| Giải tư | 85740 61788 07312 17610 25377 06857 68401 | 
| Giải ba | 79554 05258 | 
| Giải nhì | 68512 | 
| Giải nhất | 14419 | 
| Giải đặc biệt | 561716 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 013 | 
| Giải sáu | 4062 7740 9167 | 
| Giải năm | 2403 | 
| Giải tư | 03828 97485 34306 09857 29527 52675 62913 | 
| Giải ba | 26817 60430 | 
| Giải nhì | 84911 | 
| Giải nhất | 48493 | 
| Giải đặc biệt | 897231 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 012 | 
| Giải sáu | 8555 6931 4651 | 
| Giải năm | 8114 | 
| Giải tư | 83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059 | 
| Giải ba | 70852 80495 | 
| Giải nhì | 45716 | 
| Giải nhất | 06270 | 
| Giải đặc biệt | 488771 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 671 | 
| Giải sáu | 5345 8131 4216 | 
| Giải năm | 6507 | 
| Giải tư | 35822 21813 46202 42058 33520 22531 27154 | 
| Giải ba | 01090 73915 | 
| Giải nhì | 38942 | 
| Giải nhất | 70649 | 
| Giải đặc biệt | 257907 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 91 | 
| Bộ số thứ ba | 811 | 
| Bộ số thứ nhất | 8975 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần