| Giải ĐB | 41405 | 
| Giải nhất | 87612 | 
| Giải nhì | 81360 78282 | 
| Giải ba | 43090 95046 94177 57356 18737 45633 | 
| Giải tư | 8106 5174 1330 1368 | 
| Giải năm | 6800 1629 8416 7121 7432 8895 | 
| Giải sáu | 159 505 895 | 
| Giải bảy | 46 83 68 30 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 732 | 
| Giải sáu | 0991 9417 3131 | 
| Giải năm | 8738 | 
| Giải tư | 04446 90083 49146 76760 38635 01622 86593 | 
| Giải ba | 04602 14972 | 
| Giải nhì | 94606 | 
| Giải nhất | 37261 | 
| Giải đặc biệt | 875415 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 867 | 
| Giải sáu | 9496 3842 3183 | 
| Giải năm | 8989 | 
| Giải tư | 34367 28077 39561 15002 55360 87863 10700 | 
| Giải ba | 32806 81192 | 
| Giải nhì | 39197 | 
| Giải nhất | 56947 | 
| Giải đặc biệt | 715001 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 400 | 
| Giải sáu | 3430 3417 3100 | 
| Giải năm | 0109 | 
| Giải tư | 01807 44356 10646 55337 09451 81281 65823 | 
| Giải ba | 04260 22495 | 
| Giải nhì | 91160 | 
| Giải nhất | 15187 | 
| Giải đặc biệt | 520878 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 368 | 
| Giải sáu | 1857 9321 4445 | 
| Giải năm | 3841 | 
| Giải tư | 99420 23292 18269 70290 33357 52240 05838 | 
| Giải ba | 47327 60962 | 
| Giải nhì | 72191 | 
| Giải nhất | 89761 | 
| Giải đặc biệt | 663979 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 482 | 
| Giải sáu | 4771 3492 4412 | 
| Giải năm | 0373 | 
| Giải tư | 99294 70493 72907 56401 06786 63888 93924 | 
| Giải ba | 49510 66530 | 
| Giải nhì | 04310 | 
| Giải nhất | 59594 | 
| Giải đặc biệt | 433026 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 71 | 
| Bộ số thứ ba | 223 | 
| Bộ số thứ nhất | 5907 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần