| Giải ĐB | 55988 | 
| Giải nhất | 58593 | 
| Giải nhì | 79190 06541 | 
| Giải ba | 69290 71067 80595 75378 89706 51988 | 
| Giải tư | 6592 6857 7846 0995 | 
| Giải năm | 3816 0245 6521 3543 7702 5803 | 
| Giải sáu | 294 403 163 | 
| Giải bảy | 00 40 82 69 | 
| Giải tám | 29 | 
| Giải bảy | 378 | 
| Giải sáu | 7006 3559 7945 | 
| Giải năm | 9688 | 
| Giải tư | 64572 98605 97616 49506 86635 82342 37662 | 
| Giải ba | 02047 71474 | 
| Giải nhì | 38503 | 
| Giải nhất | 88959 | 
| Giải đặc biệt | 467908 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 985 | 
| Giải sáu | 8468 7941 4303 | 
| Giải năm | 9446 | 
| Giải tư | 37510 38636 95316 86157 09408 53038 43154 | 
| Giải ba | 41371 68594 | 
| Giải nhì | 41947 | 
| Giải nhất | 97778 | 
| Giải đặc biệt | 183054 | 
| Giải tám | 63 | 
| Giải bảy | 460 | 
| Giải sáu | 6749 9163 4785 | 
| Giải năm | 6989 | 
| Giải tư | 43283 55234 75649 37333 46356 11606 60247 | 
| Giải ba | 27354 18953 | 
| Giải nhì | 49724 | 
| Giải nhất | 34877 | 
| Giải đặc biệt | 922062 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 927 | 
| Giải sáu | 6225 5970 4678 | 
| Giải năm | 1613 | 
| Giải tư | 02467 18228 18764 55687 12559 68082 96897 | 
| Giải ba | 20993 10438 | 
| Giải nhì | 09303 | 
| Giải nhất | 03226 | 
| Giải đặc biệt | 896523 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 404 | 
| Giải sáu | 4443 2817 5855 | 
| Giải năm | 6232 | 
| Giải tư | 46940 97372 76382 78850 76030 73140 33377 | 
| Giải ba | 44440 89386 | 
| Giải nhì | 29086 | 
| Giải nhất | 63431 | 
| Giải đặc biệt | 194682 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 13 | 
| Bộ số thứ ba | 804 | 
| Bộ số thứ nhất | 6037 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần