| Giải ĐB | 81610 | 
| Giải nhất | 43572 | 
| Giải nhì | 02830 70461 | 
| Giải ba | 10642 43979 44974 44345 44745 54146 | 
| Giải tư | 1308 4893 1941 9021 | 
| Giải năm | 0564 8667 1756 5363 6795 2527 | 
| Giải sáu | 376 932 698 | 
| Giải bảy | 29 72 64 60 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 193 | 
| Giải sáu | 0971 7169 7989 | 
| Giải năm | 0304 | 
| Giải tư | 15777 37882 75679 57408 16598 45701 21123 | 
| Giải ba | 13186 53378 | 
| Giải nhì | 17522 | 
| Giải nhất | 37493 | 
| Giải đặc biệt | 411917 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 111 | 
| Giải sáu | 9074 3358 9032 | 
| Giải năm | 9770 | 
| Giải tư | 82168 95315 54975 86669 99925 17139 93923 | 
| Giải ba | 47256 72294 | 
| Giải nhì | 91488 | 
| Giải nhất | 74867 | 
| Giải đặc biệt | 811459 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 166 | 
| Giải sáu | 3970 7690 1855 | 
| Giải năm | 6341 | 
| Giải tư | 32444 28624 65104 31604 07444 35731 60991 | 
| Giải ba | 14799 58968 | 
| Giải nhì | 99156 | 
| Giải nhất | 99568 | 
| Giải đặc biệt | 280459 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 102 | 
| Giải sáu | 4015 8917 2999 | 
| Giải năm | 0087 | 
| Giải tư | 55079 42220 07400 56221 04203 75004 72241 | 
| Giải ba | 21014 74948 | 
| Giải nhì | 34916 | 
| Giải nhất | 28460 | 
| Giải đặc biệt | 813796 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 227 | 
| Giải sáu | 6397 6232 0573 | 
| Giải năm | 1435 | 
| Giải tư | 03525 67978 68273 68132 13975 98762 66960 | 
| Giải ba | 57418 12416 | 
| Giải nhì | 66398 | 
| Giải nhất | 27572 | 
| Giải đặc biệt | 439080 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 00 | 
| Bộ số thứ ba | 006 | 
| Bộ số thứ nhất | 3124 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần