| Giải ĐB | 77626 | 
| Giải nhất | 91372 | 
| Giải nhì | 87595 59730 | 
| Giải ba | 52971 42147 97681 96197 75905 44819 | 
| Giải tư | 4555 3907 9415 5446 | 
| Giải năm | 6522 3955 0075 9059 5993 1531 | 
| Giải sáu | 727 027 573 | 
| Giải bảy | 97 34 27 94 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 184 | 
| Giải sáu | 6312 8252 2233 | 
| Giải năm | 0352 | 
| Giải tư | 06031 12924 38823 93536 85494 81170 85273 | 
| Giải ba | 69449 03625 | 
| Giải nhì | 98053 | 
| Giải nhất | 73368 | 
| Giải đặc biệt | 819667 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 136 | 
| Giải sáu | 7174 3865 2487 | 
| Giải năm | 7146 | 
| Giải tư | 63637 55045 76033 63744 66502 12663 28403 | 
| Giải ba | 40975 18376 | 
| Giải nhì | 02260 | 
| Giải nhất | 20013 | 
| Giải đặc biệt | 833129 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 890 | 
| Giải sáu | 9363 7941 5806 | 
| Giải năm | 6374 | 
| Giải tư | 62401 09067 61748 51272 28735 89122 70088 | 
| Giải ba | 10008 11569 | 
| Giải nhì | 51155 | 
| Giải nhất | 34244 | 
| Giải đặc biệt | 179678 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 653 | 
| Giải sáu | 4144 7453 3778 | 
| Giải năm | 4772 | 
| Giải tư | 31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 | 
| Giải ba | 87576 59290 | 
| Giải nhì | 91263 | 
| Giải nhất | 54200 | 
| Giải đặc biệt | 390800 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 305 | 
| Giải sáu | 1836 2102 4678 | 
| Giải năm | 5474 | 
| Giải tư | 65498 37471 33219 37596 46997 19924 06193 | 
| Giải ba | 56077 79677 | 
| Giải nhì | 48239 | 
| Giải nhất | 50578 | 
| Giải đặc biệt | 670566 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 57 | 
| Bộ số thứ ba | 435 | 
| Bộ số thứ nhất | 8641 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần