| Giải ĐB | 94772 | 
| Giải nhất | 34396 | 
| Giải nhì | 28371 85901 | 
| Giải ba | 67985 63742 33556 59451 92120 43046 | 
| Giải tư | 1704 0824 9972 0045 | 
| Giải năm | 0604 7671 4133 0662 0135 6590 | 
| Giải sáu | 935 839 605 | 
| Giải bảy | 38 60 90 99 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 306 | 
| Giải sáu | 0033 5483 4835 | 
| Giải năm | 4221 | 
| Giải tư | 92155 92220 32651 32011 82771 95097 91212 | 
| Giải ba | 49226 39418 | 
| Giải nhì | 84470 | 
| Giải nhất | 01038 | 
| Giải đặc biệt | 783453 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 402 | 
| Giải sáu | 8771 7283 2941 | 
| Giải năm | 0815 | 
| Giải tư | 73058 91323 35979 37777 95533 24874 54546 | 
| Giải ba | 15201 19463 | 
| Giải nhì | 50885 | 
| Giải nhất | 93424 | 
| Giải đặc biệt | 702919 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 596 | 
| Giải sáu | 1055 3413 8067 | 
| Giải năm | 4077 | 
| Giải tư | 75297 27163 32487 59789 93056 51208 81888 | 
| Giải ba | 52382 39633 | 
| Giải nhì | 51305 | 
| Giải nhất | 47921 | 
| Giải đặc biệt | 319380 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 608 | 
| Giải sáu | 8210 3590 7762 | 
| Giải năm | 0472 | 
| Giải tư | 36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 | 
| Giải ba | 53662 21041 | 
| Giải nhì | 04404 | 
| Giải nhất | 18180 | 
| Giải đặc biệt | 036018 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 007 | 
| Giải sáu | 3982 6370 0845 | 
| Giải năm | 2752 | 
| Giải tư | 79516 36633 48198 44798 32188 60616 36197 | 
| Giải ba | 13153 06275 | 
| Giải nhì | 84508 | 
| Giải nhất | 80659 | 
| Giải đặc biệt | 926633 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 96 | 
| Bộ số thứ ba | 973 | 
| Bộ số thứ nhất | 4209 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần