| Giải ĐB | 29510 | 
| Giải nhất | 65284 | 
| Giải nhì | 10262 66333 | 
| Giải ba | 48657 77171 08542 37647 01138 62330 | 
| Giải tư | 1155 3361 1330 4113 | 
| Giải năm | 4760 8547 5679 7991 6131 2925 | 
| Giải sáu | 027 566 450 | 
| Giải bảy | 66 36 96 10 | 
| Giải tám | 69 | 
| Giải bảy | 709 | 
| Giải sáu | 8686 1630 7853 | 
| Giải năm | 5094 | 
| Giải tư | 66622 90680 99750 86189 76854 53107 26874 | 
| Giải ba | 19408 87448 | 
| Giải nhì | 27509 | 
| Giải nhất | 09490 | 
| Giải đặc biệt | 829259 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 910 | 
| Giải sáu | 5165 3560 5606 | 
| Giải năm | 9972 | 
| Giải tư | 05108 75920 33551 18683 29501 52318 86661 | 
| Giải ba | 93999 06388 | 
| Giải nhì | 58962 | 
| Giải nhất | 93180 | 
| Giải đặc biệt | 800108 | 
| Giải tám | 25 | 
| Giải bảy | 007 | 
| Giải sáu | 3492 0006 3892 | 
| Giải năm | 7722 | 
| Giải tư | 81109 50516 75673 37189 78277 18945 58336 | 
| Giải ba | 96794 45484 | 
| Giải nhì | 29973 | 
| Giải nhất | 30203 | 
| Giải đặc biệt | 375109 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 055 | 
| Giải sáu | 3802 6605 7346 | 
| Giải năm | 6423 | 
| Giải tư | 51450 40004 35951 53201 19825 87016 48911 | 
| Giải ba | 54104 79875 | 
| Giải nhì | 15819 | 
| Giải nhất | 79618 | 
| Giải đặc biệt | 353828 | 
| Giải tám | 23 | 
| Giải bảy | 003 | 
| Giải sáu | 6927 5996 5392 | 
| Giải năm | 5024 | 
| Giải tư | 41993 38704 37810 10718 07534 13824 95754 | 
| Giải ba | 94651 23685 | 
| Giải nhì | 31059 | 
| Giải nhất | 47226 | 
| Giải đặc biệt | 208483 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 92 | 
| Bộ số thứ ba | 756 | 
| Bộ số thứ nhất | 7555 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần