| Giải ĐB | 71738 | 
| Giải nhất | 38779 | 
| Giải nhì | 84283 61798 | 
| Giải ba | 41376 90496 20265 95443 47296 52192 | 
| Giải tư | 6327 3658 0772 2981 | 
| Giải năm | 4403 8303 6050 0468 8166 1738 | 
| Giải sáu | 975 730 557 | 
| Giải bảy | 60 76 85 41 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 916 | 
| Giải sáu | 6665 1436 0140 | 
| Giải năm | 6658 | 
| Giải tư | 35825 16124 30830 12202 82235 60474 21825 | 
| Giải ba | 22624 61251 | 
| Giải nhì | 09605 | 
| Giải nhất | 29021 | 
| Giải đặc biệt | 354545 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 006 | 
| Giải sáu | 7453 1431 8035 | 
| Giải năm | 7129 | 
| Giải tư | 29088 77730 51725 16550 33053 61367 50027 | 
| Giải ba | 27919 89765 | 
| Giải nhì | 38870 | 
| Giải nhất | 46273 | 
| Giải đặc biệt | 218251 | 
| Giải tám | 67 | 
| Giải bảy | 827 | 
| Giải sáu | 5956 2653 1494 | 
| Giải năm | 5045 | 
| Giải tư | 82076 38898 24272 83125 46624 61340 61341 | 
| Giải ba | 29846 88153 | 
| Giải nhì | 74083 | 
| Giải nhất | 90046 | 
| Giải đặc biệt | 049836 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 775 | 
| Giải sáu | 2769 7224 5528 | 
| Giải năm | 2104 | 
| Giải tư | 57444 18542 73209 07660 44201 19355 20842 | 
| Giải ba | 44891 93797 | 
| Giải nhì | 97296 | 
| Giải nhất | 86329 | 
| Giải đặc biệt | 897037 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 015 | 
| Giải sáu | 3365 4312 1437 | 
| Giải năm | 3895 | 
| Giải tư | 14739 48366 54501 15726 84776 20215 74685 | 
| Giải ba | 79319 18996 | 
| Giải nhì | 38438 | 
| Giải nhất | 59439 | 
| Giải đặc biệt | 673483 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 63 | 
| Bộ số thứ ba | 692 | 
| Bộ số thứ nhất | 6545 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần