| Giải ĐB | 22365 | 
| Giải nhất | 80585 | 
| Giải nhì | 51233 18206 | 
| Giải ba | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 | 
| Giải tư | 0662 9764 3649 9731 | 
| Giải năm | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 | 
| Giải sáu | 266 316 572 | 
| Giải bảy | 97 50 53 24 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 071 | 
| Giải sáu | 4152 2429 5621 | 
| Giải năm | 1398 | 
| Giải tư | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 | 
| Giải ba | 94867 03750 | 
| Giải nhì | 73129 | 
| Giải nhất | 61640 | 
| Giải đặc biệt | 276788 | 
| Giải tám | 64 | 
| Giải bảy | 591 | 
| Giải sáu | 0181 2515 1734 | 
| Giải năm | 2123 | 
| Giải tư | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | 
| Giải ba | 49996 40972 | 
| Giải nhì | 88273 | 
| Giải nhất | 70793 | 
| Giải đặc biệt | 169440 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 606 | 
| Giải sáu | 8903 3533 7844 | 
| Giải năm | 7558 | 
| Giải tư | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | 
| Giải ba | 42661 04833 | 
| Giải nhì | 02030 | 
| Giải nhất | 36506 | 
| Giải đặc biệt | 179674 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 965 | 
| Giải sáu | 8452 3020 9533 | 
| Giải năm | 8596 | 
| Giải tư | 51296 01152 82759 29642 06104 00697 73300 | 
| Giải ba | 80826 57799 | 
| Giải nhì | 76090 | 
| Giải nhất | 30660 | 
| Giải đặc biệt | 428620 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 336 | 
| Giải sáu | 3633 2647 5948 | 
| Giải năm | 5009 | 
| Giải tư | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | 
| Giải ba | 54129 21534 | 
| Giải nhì | 67953 | 
| Giải nhất | 50028 | 
| Giải đặc biệt | 025671 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 838 | 
| Giải sáu | 7702 0251 7593 | 
| Giải năm | 5426 | 
| Giải tư | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | 
| Giải ba | 05285 12231 | 
| Giải nhì | 38168 | 
| Giải nhất | 02962 | 
| Giải đặc biệt | 050246 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 45 | 
| Bộ số thứ ba | 757 | 
| Bộ số thứ nhất | 2204 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần