| Giải ĐB | 29846 | 
| Giải nhất | 87243 | 
| Giải nhì | 71895 33123 | 
| Giải ba | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 | 
| Giải tư | 8147 4478 5879 0438 | 
| Giải năm | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 | 
| Giải sáu | 528 353 362 | 
| Giải bảy | 13 56 22 45 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 964 | 
| Giải sáu | 4950 7539 1663 | 
| Giải năm | 0332 | 
| Giải tư | 15852 67961 05324 19357 14777 31740 97120 | 
| Giải ba | 01212 28428 | 
| Giải nhì | 24359 | 
| Giải nhất | 82320 | 
| Giải đặc biệt | 568412 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 841 | 
| Giải sáu | 2950 5000 9113 | 
| Giải năm | 6399 | 
| Giải tư | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 | 
| Giải ba | 88937 91567 | 
| Giải nhì | 27981 | 
| Giải nhất | 04469 | 
| Giải đặc biệt | 662767 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 859 | 
| Giải sáu | 5064 2194 3724 | 
| Giải năm | 7754 | 
| Giải tư | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 | 
| Giải ba | 03250 00316 | 
| Giải nhì | 93832 | 
| Giải nhất | 83372 | 
| Giải đặc biệt | 505265 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 694 | 
| Giải sáu | 1352 6165 5958 | 
| Giải năm | 4627 | 
| Giải tư | 88311 04036 01708 91240 80814 47908 68383 | 
| Giải ba | 86581 44762 | 
| Giải nhì | 36352 | 
| Giải nhất | 97809 | 
| Giải đặc biệt | 016097 | 
| Giải tám | 02 | 
| Giải bảy | 829 | 
| Giải sáu | 6571 9711 9836 | 
| Giải năm | 9130 | 
| Giải tư | 29068 11070 47871 07062 26200 46695 56491 | 
| Giải ba | 69340 83924 | 
| Giải nhì | 86259 | 
| Giải nhất | 09752 | 
| Giải đặc biệt | 928825 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 60 | 
| Bộ số thứ ba | 663 | 
| Bộ số thứ nhất | 7069 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần