| Giải ĐB | 04493 | 
| Giải nhất | 66113 | 
| Giải nhì | 57584 90587 | 
| Giải ba | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 | 
| Giải tư | 8326 6739 9383 8311 | 
| Giải năm | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 | 
| Giải sáu | 814 134 074 | 
| Giải bảy | 32 24 12 52 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 341 | 
| Giải sáu | 9515 3293 6502 | 
| Giải năm | 9680 | 
| Giải tư | 50754 19280 17963 26829 54657 61403 58691 | 
| Giải ba | 30792 98527 | 
| Giải nhì | 80933 | 
| Giải nhất | 42232 | 
| Giải đặc biệt | 802214 | 
| Giải tám | 09 | 
| Giải bảy | 638 | 
| Giải sáu | 4621 2922 2175 | 
| Giải năm | 4286 | 
| Giải tư | 36062 45284 24532 18265 59133 27760 42473 | 
| Giải ba | 51846 22949 | 
| Giải nhì | 02360 | 
| Giải nhất | 05568 | 
| Giải đặc biệt | 209260 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 959 | 
| Giải sáu | 1810 2998 2301 | 
| Giải năm | 2180 | 
| Giải tư | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 | 
| Giải ba | 82899 32888 | 
| Giải nhì | 67972 | 
| Giải nhất | 23642 | 
| Giải đặc biệt | 170501 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 606 | 
| Giải sáu | 2288 4438 9078 | 
| Giải năm | 0687 | 
| Giải tư | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 | 
| Giải ba | 45837 18774 | 
| Giải nhì | 09426 | 
| Giải nhất | 89156 | 
| Giải đặc biệt | 874654 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 989 | 
| Giải sáu | 6130 6879 4291 | 
| Giải năm | 7638 | 
| Giải tư | 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674 | 
| Giải ba | 63305 76773 | 
| Giải nhì | 95052 | 
| Giải nhất | 25108 | 
| Giải đặc biệt | 863498 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 87 | 
| Bộ số thứ ba | 164 | 
| Bộ số thứ nhất | 5335 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần