| Giải ĐB | 58005 | 
| Giải nhất | 06756 | 
| Giải nhì | 68134 97078 | 
| Giải ba | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 | 
| Giải tư | 9744 4722 5167 4867 | 
| Giải năm | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 | 
| Giải sáu | 634 523 318 | 
| Giải bảy | 41 01 64 30 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 548 | 
| Giải sáu | 3898 9084 9864 | 
| Giải năm | 0141 | 
| Giải tư | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 | 
| Giải ba | 62006 28442 | 
| Giải nhì | 78384 | 
| Giải nhất | 92486 | 
| Giải đặc biệt | 613485 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 950 | 
| Giải sáu | 5245 2730 5479 | 
| Giải năm | 0596 | 
| Giải tư | 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 | 
| Giải ba | 56936 79268 | 
| Giải nhì | 87095 | 
| Giải nhất | 27615 | 
| Giải đặc biệt | 422645 | 
| Giải tám | 82 | 
| Giải bảy | 113 | 
| Giải sáu | 5914 1421 4526 | 
| Giải năm | 4353 | 
| Giải tư | 51539 24343 04883 33397 32023 77321 49888 | 
| Giải ba | 15984 35563 | 
| Giải nhì | 68954 | 
| Giải nhất | 57993 | 
| Giải đặc biệt | 851557 | 
| Giải tám | 88 | 
| Giải bảy | 439 | 
| Giải sáu | 5550 9274 3688 | 
| Giải năm | 0139 | 
| Giải tư | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 | 
| Giải ba | 87129 98401 | 
| Giải nhì | 58434 | 
| Giải nhất | 90557 | 
| Giải đặc biệt | 908261 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 771 | 
| Giải sáu | 2597 6896 2061 | 
| Giải năm | 9368 | 
| Giải tư | 65045 13608 17467 95066 23972 16544 52749 | 
| Giải ba | 82363 06470 | 
| Giải nhì | 07344 | 
| Giải nhất | 05572 | 
| Giải đặc biệt | 391541 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 69 | 
| Bộ số thứ ba | 852 | 
| Bộ số thứ nhất | 15 | 
| Bộ số thứ hai | 17 | 
| Bộ số thứ ba | 20 | 
| Bộ số thứ tư | 25 | 
| Bộ số thứ năm | 26 | 
| Bộ số thứ sáu | 34 | 
| Bộ số thứ nhất | 8830 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần