| Giải ĐB | 17705 | 
| Giải nhất | 13036 | 
| Giải nhì | 76900 78768 | 
| Giải ba | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 | 
| Giải tư | 7391 8287 4952 3145 | 
| Giải năm | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 | 
| Giải sáu | 479 389 851 | 
| Giải bảy | 12 29 11 33 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 787 | 
| Giải sáu | 2290 5256 2190 | 
| Giải năm | 7743 | 
| Giải tư | 38988 53650 54888 24346 95923 93463 22286 | 
| Giải ba | 76678 48210 | 
| Giải nhì | 40657 | 
| Giải nhất | 00878 | 
| Giải đặc biệt | 047110 | 
| Giải tám | 82 | 
| Giải bảy | 804 | 
| Giải sáu | 9990 5031 2652 | 
| Giải năm | 9391 | 
| Giải tư | 64563 43568 31918 33218 07129 12033 63518 | 
| Giải ba | 68312 40454 | 
| Giải nhì | 74900 | 
| Giải nhất | 55660 | 
| Giải đặc biệt | 390670 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 318 | 
| Giải sáu | 9367 3564 3700 | 
| Giải năm | 9134 | 
| Giải tư | 72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 | 
| Giải ba | 94743 95668 | 
| Giải nhì | 85757 | 
| Giải nhất | 42392 | 
| Giải đặc biệt | 672733 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 907 | 
| Giải sáu | 1834 0735 5149 | 
| Giải năm | 9965 | 
| Giải tư | 97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602 | 
| Giải ba | 22310 27620 | 
| Giải nhì | 22100 | 
| Giải nhất | 40108 | 
| Giải đặc biệt | 339961 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 972 | 
| Giải sáu | 6535 2281 0720 | 
| Giải năm | 4674 | 
| Giải tư | 62598 19152 77856 19729 93216 61115 87213 | 
| Giải ba | 12194 58569 | 
| Giải nhì | 75700 | 
| Giải nhất | 95179 | 
| Giải đặc biệt | 537763 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 90 | 
| Bộ số thứ ba | 259 | 
| Bộ số thứ nhất | 1415 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần