| Giải ĐB | 91807 | 
| Giải nhất | 49414 | 
| Giải nhì | 79092 72800 | 
| Giải ba | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 | 
| Giải tư | 8888 6679 0209 0369 | 
| Giải năm | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 | 
| Giải sáu | 825 466 649 | 
| Giải bảy | 60 04 12 89 | 
| Giải tám | 20 | 
| Giải bảy | 150 | 
| Giải sáu | 3519 8515 3592 | 
| Giải năm | 3004 | 
| Giải tư | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 | 
| Giải ba | 19346 79234 | 
| Giải nhì | 51178 | 
| Giải nhất | 40043 | 
| Giải đặc biệt | 728799 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 007 | 
| Giải sáu | 4928 3383 2157 | 
| Giải năm | 4573 | 
| Giải tư | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 | 
| Giải ba | 70124 61490 | 
| Giải nhì | 18458 | 
| Giải nhất | 81724 | 
| Giải đặc biệt | 586873 | 
| Giải tám | 14 | 
| Giải bảy | 712 | 
| Giải sáu | 6541 9513 2010 | 
| Giải năm | 0979 | 
| Giải tư | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 | 
| Giải ba | 68828 87577 | 
| Giải nhì | 05703 | 
| Giải nhất | 59905 | 
| Giải đặc biệt | 264453 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 117 | 
| Giải sáu | 0817 7659 6722 | 
| Giải năm | 0129 | 
| Giải tư | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 | 
| Giải ba | 99694 51347 | 
| Giải nhì | 34476 | 
| Giải nhất | 40659 | 
| Giải đặc biệt | 274803 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 431 | 
| Giải sáu | 5657 8612 9998 | 
| Giải năm | 6105 | 
| Giải tư | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 | 
| Giải ba | 71502 30413 | 
| Giải nhì | 43020 | 
| Giải nhất | 75309 | 
| Giải đặc biệt | 900670 | 
| Giải tám | 26 | 
| Giải bảy | 065 | 
| Giải sáu | 5498 0029 6831 | 
| Giải năm | 8671 | 
| Giải tư | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 | 
| Giải ba | 18367 70071 | 
| Giải nhì | 82014 | 
| Giải nhất | 49324 | 
| Giải đặc biệt | 088640 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 55 | 
| Bộ số thứ ba | 173 | 
| Bộ số thứ nhất | 2118 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần