Giải ĐB | 58686 |
Giải nhất | 25026 |
Giải nhì | 26420 94274 |
Giải ba | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
Giải tư | 4346 5321 0050 4814 |
Giải năm | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
Giải sáu | 926 348 349 |
Giải bảy | 83 05 23 01 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 1270 4555 7664 |
Giải năm | 0214 |
Giải tư | 00610 77838 05969 84752 00892 20753 19649 |
Giải ba | 64316 73450 |
Giải nhì | 03644 |
Giải nhất | 92030 |
Giải đặc biệt | 492269 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 739 |
Giải sáu | 8079 2696 4078 |
Giải năm | 2286 |
Giải tư | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 |
Giải ba | 31958 09110 |
Giải nhì | 29020 |
Giải nhất | 21191 |
Giải đặc biệt | 157670 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 136 |
Giải sáu | 2636 3561 3126 |
Giải năm | 1268 |
Giải tư | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
Giải ba | 37912 54354 |
Giải nhì | 97740 |
Giải nhất | 72595 |
Giải đặc biệt | 534913 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 570 |
Giải sáu | 8554 3090 5558 |
Giải năm | 1702 |
Giải tư | 49974 00699 68161 21461 43405 35240 23256 |
Giải ba | 80283 73326 |
Giải nhì | 96681 |
Giải nhất | 37893 |
Giải đặc biệt | 754574 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 7094 1823 9686 |
Giải năm | 8786 |
Giải tư | 23630 55539 55611 74832 21797 33365 39138 |
Giải ba | 21397 12194 |
Giải nhì | 21670 |
Giải nhất | 26951 |
Giải đặc biệt | 743859 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 71 |
Bộ số thứ ba | 163 |
Bộ số thứ nhất | 0460 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần