| Giải ĐB | 03460 | 
| Giải nhất | 34769 | 
| Giải nhì | 61343 84925 | 
| Giải ba | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 | 
| Giải tư | 0898 1053 3483 0930 | 
| Giải năm | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 | 
| Giải sáu | 388 087 085 | 
| Giải bảy | 82 62 54 51 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 758 | 
| Giải sáu | 1357 2135 3554 | 
| Giải năm | 7421 | 
| Giải tư | 37704 69421 56252 90656 72086 88642 42680 | 
| Giải ba | 97698 17569 | 
| Giải nhì | 85461 | 
| Giải nhất | 38586 | 
| Giải đặc biệt | 098958 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 125 | 
| Giải sáu | 9681 3525 8784 | 
| Giải năm | 6835 | 
| Giải tư | 09930 64424 31398 66538 17339 30770 75424 | 
| Giải ba | 05032 49852 | 
| Giải nhì | 58587 | 
| Giải nhất | 53792 | 
| Giải đặc biệt | 198926 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 940 | 
| Giải sáu | 7128 0775 6342 | 
| Giải năm | 1846 | 
| Giải tư | 87029 14469 22168 54002 67564 53490 57147 | 
| Giải ba | 58886 95034 | 
| Giải nhì | 13248 | 
| Giải nhất | 32239 | 
| Giải đặc biệt | 997417 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 426 | 
| Giải sáu | 1516 1394 0435 | 
| Giải năm | 7759 | 
| Giải tư | 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892 | 
| Giải ba | 05255 64783 | 
| Giải nhì | 22468 | 
| Giải nhất | 94772 | 
| Giải đặc biệt | 177864 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 336 | 
| Giải sáu | 3348 5878 6122 | 
| Giải năm | 6298 | 
| Giải tư | 55942 92260 40504 99546 23540 09745 90962 | 
| Giải ba | 59970 34857 | 
| Giải nhì | 46101 | 
| Giải nhất | 17322 | 
| Giải đặc biệt | 637713 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 10 | 
| Bộ số thứ ba | 500 | 
| Bộ số thứ nhất | 1251 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần