| Giải ĐB | 75471 | 
| Giải nhất | 16413 | 
| Giải nhì | 78324 66488 | 
| Giải ba | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 | 
| Giải tư | 0982 8516 1275 4194 | 
| Giải năm | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 | 
| Giải sáu | 697 783 794 | 
| Giải bảy | 93 74 87 88 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 881 | 
| Giải sáu | 4096 4788 3507 | 
| Giải năm | 6440 | 
| Giải tư | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 | 
| Giải ba | 49456 34503 | 
| Giải nhì | 66736 | 
| Giải nhất | 34240 | 
| Giải đặc biệt | 185435 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 620 | 
| Giải sáu | 7384 8875 7742 | 
| Giải năm | 2828 | 
| Giải tư | 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644 | 
| Giải ba | 68086 03778 | 
| Giải nhì | 07006 | 
| Giải nhất | 38296 | 
| Giải đặc biệt | 228125 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 724 | 
| Giải sáu | 5629 7074 6678 | 
| Giải năm | 8247 | 
| Giải tư | 90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639 | 
| Giải ba | 01988 20167 | 
| Giải nhì | 47651 | 
| Giải nhất | 03124 | 
| Giải đặc biệt | 129568 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 147 | 
| Giải sáu | 6696 4440 0162 | 
| Giải năm | 8275 | 
| Giải tư | 18465 55807 98218 01633 85555 58084 18131 | 
| Giải ba | 86413 63723 | 
| Giải nhì | 83196 | 
| Giải nhất | 02100 | 
| Giải đặc biệt | 447651 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 594 | 
| Giải sáu | 8246 3191 6739 | 
| Giải năm | 2905 | 
| Giải tư | 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 | 
| Giải ba | 34687 09224 | 
| Giải nhì | 33454 | 
| Giải nhất | 47885 | 
| Giải đặc biệt | 502074 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 444 | 
| Giải sáu | 1432 5012 6922 | 
| Giải năm | 6395 | 
| Giải tư | 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785 | 
| Giải ba | 49616 65810 | 
| Giải nhì | 03491 | 
| Giải nhất | 74858 | 
| Giải đặc biệt | 096530 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 87 | 
| Bộ số thứ ba | 179 | 
| Bộ số thứ nhất | 2237 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần