Giải ĐB | 67137 |
Giải nhất | 77753 |
Giải nhì | 10954 86897 |
Giải ba | 74456 12701 14448 06797 02824 74677 |
Giải tư | 2700 6698 1083 0346 |
Giải năm | 8309 3358 1662 4519 9369 9488 |
Giải sáu | 055 957 432 |
Giải bảy | 36 68 57 40 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 9787 3834 2273 |
Giải năm | 3786 |
Giải tư | 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 |
Giải ba | 22828 73519 |
Giải nhì | 66446 |
Giải nhất | 70139 |
Giải đặc biệt | 336943 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 8912 5872 9097 |
Giải năm | 2127 |
Giải tư | 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114 |
Giải ba | 92259 71466 |
Giải nhì | 59396 |
Giải nhất | 45382 |
Giải đặc biệt | 116382 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 7590 3167 0720 |
Giải năm | 3074 |
Giải tư | 43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527 |
Giải ba | 01292 34827 |
Giải nhì | 42336 |
Giải nhất | 61221 |
Giải đặc biệt | 243147 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 459 |
Giải sáu | 0255 6520 8624 |
Giải năm | 9311 |
Giải tư | 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619 |
Giải ba | 99580 03215 |
Giải nhì | 33833 |
Giải nhất | 10291 |
Giải đặc biệt | 061699 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 6995 0606 4276 |
Giải năm | 9012 |
Giải tư | 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640 |
Giải ba | 47823 35671 |
Giải nhì | 96742 |
Giải nhất | 19534 |
Giải đặc biệt | 961086 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 0183 5144 7528 |
Giải năm | 6877 |
Giải tư | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 |
Giải ba | 89249 35517 |
Giải nhì | 04356 |
Giải nhất | 88669 |
Giải đặc biệt | 019833 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 65 |
Bộ số thứ ba | 539 |
Bộ số thứ nhất | 4809 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần